Có 2 kết quả:

叹词 tàn cí ㄊㄢˋ ㄘˊ嘆詞 tàn cí ㄊㄢˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thán từ (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

(1) interjection
(2) exclamation

Từ điển phổ thông

thán từ (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

(1) interjection
(2) exclamation